Năm tháng vàng son /
"Laura đi dạy học. Lần đầu tiên cô phải sống xa nhà, trải nghiệm một không gia mới mẻ và phải đương đầu với rắc rối. Laura cảm thấy khó khăn, nhưng mỗi Thứ Sáu, dẫu mưa nắng hay cả gió bão, Almanzo Wilder đều đến đón và ̌đưa cô về nhà. Tậ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội
Nhà Xuất Bản Kim Đồng,
2013.
|
Series: | Wilder, Laura Ingalls, 1867-1957. Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên ;
8. |
Subjects: |
MARC
LEADER | 00000cam a2200000Ii 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 9d0ada94-b8cc-4904-8b05-73a0b211f404 | ||
005 | 20241003000000.0 | ||
008 | 140429s2013 vm aj j 000 1 vie | ||
024 | 8 | |a 6152107460008 | |
024 | 8 | |a 8935036676115 | |
035 | |a (OCoLC)879142404 | ||
040 | |a AU@ |b eng |e rda |c AU@ |d OCLCO |d FOLLT |d OCLCO |d OCLCF |d OCLCO |d HCO | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
043 | |a n-us-nd |a n-us-sd | ||
049 | |a HCOA | ||
099 | |b WILDER | ||
100 | 1 | |a Wilder, Laura Ingalls, |d 1867-1957, |e author. | |
240 | 1 | 0 | |a These happy golden years. |l Vietnamese |
245 | 1 | 0 | |a Năm tháng vàng son / |c Laura Ingalls Wilder ; Garth Williams minh họa ; Hoàng Chính dịch. |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà Xuất Bản Kim Đồng, |c 2013. | |
300 | |a 361 pages : |b illustrations, genealogical table ; |c 19 cm. | ||
336 | |a text |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |a unmediated |b n |2 rdamedia | ||
338 | |a volume |b nc |2 rdacarrier | ||
490 | 1 | |a Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên ; |v 8 | |
500 | |a Translation of: These happy golden years. | ||
520 | |a "Laura đi dạy học. Lần đầu tiên cô phải sống xa nhà, trải nghiệm một không gia mới mẻ và phải đương đầu với rắc rối. Laura cảm thấy khó khăn, nhưng mỗi Thứ Sáu, dẫu mưa nắng hay cả gió bão, Almanzo Wilder đều đến đón và ̌đưa cô về nhà. Tập sách này mở ra những khởi đầu mới mẻ trọng đại với Laura, trong tình yêu, sự trưởng thành..."--Page 4 of cover. | ||
520 | |a Laura has her first experiences as a teacher, and is courted by Almanzo Wilder. | ||
546 | |a Text in Vietnamese. | ||
600 | 1 | 0 | |a Wilder, Laura Ingalls, |d 1867-1957 |v Juvenile fiction. |
600 | 1 | 0 | |a Wilder, Almanzo |v Juvenile fiction. |
650 | 0 | |a Families |z Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
650 | 0 | |a Frontier and pioneer life |z Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
650 | 0 | |a Pioneers |z Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
650 | 0 | |a Pioneer children |z Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
650 | 0 | |a Women teachers |z Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
651 | 0 | |a Dakota Territory |v Juvenile fiction. | |
655 | 7 | |a Vietnamese language materials. |2 lcshac | |
700 | 1 | |a Williams, Garth, |e illustrator. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Chính, |e translator. | |
800 | 1 | |a Wilder, Laura Ingalls, |d 1867-1957. |t Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên ; |v 8. | |
999 | 1 | 0 | |i 9d0ada94-b8cc-4904-8b05-73a0b211f404 |l 5395603 |s US-MNMHCL |m nam_thang_vang_son_________________________________________________________2013_______nhaxua________________________________________wilder__laura_ingall_______________p |
999 | 1 | 1 | |l 5395603 |s ISIL:US-MNMHCL |i Hennepin County Library |t BKS |a bp cpbf--v |c WILDER |b 31972189615498 |x j21 |y 11863500 |p LOANABLE |